các pin lithium sắt phosphate gel , đặc biệt là ở pin gel và một số loại pin lithium-ion, khác với chất điện phân lỏng truyền thống ở một số điểm chính. Dưới đây là những khác biệt chính:
Trạng thái vật lý:
Chất điện phân dạng gel: Chất điện giải dạng gel ở trạng thái bán rắn, có độ đặc tương tự như gelatin hoặc kem đánh răng. Về cơ bản, chúng là chất điện phân lỏng đã được cố định hoặc tạo gel để ngăn chặn sự cố tràn và cải thiện độ ổn định.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng truyền thống ở trạng thái lỏng, tương tự như nước. Chúng chảy tự do và có thể dễ bị rò rỉ trong một số thiết kế pin nhất định.
Bất động:
Chất điện phân dạng gel: Chất điện phân trong pin gel được cố định trong ma trận gel. Việc cố định này làm giảm nguy cơ rò rỉ chất điện phân, làm cho pin gel có khả năng chống tràn tốt hơn và cho phép định hướng pin linh hoạt hơn.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng có thể chảy tự do bên trong vỏ pin. Điều này có thể đặt ra những thách thức về mặt niêm phong và đóng gói, đặc biệt là trong các thiết bị di động hoặc ứng dụng mà pin có thể bị chuyển động.
An toàn và ngăn chặn:
Chất điện phân dạng gel: Chất điện phân dạng gel cung cấp thêm một lớp an toàn bằng cách giảm thiểu nguy cơ rò rỉ chất điện phân. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng mà sự an toàn và ngăn chặn là rất quan trọng.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng có thể gây lo ngại về an toàn nếu pin bị hỏng hoặc nếu có lỗi sản xuất dẫn đến rò rỉ.
Chống rung:
Chất điện phân gel: Pin gel, với chất điện phân cố định, thường có khả năng chống rung tốt hơn. Đặc tính này làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng mà pin có thể gặp chuyển động hoặc ứng suất cơ học.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng có thể dễ bị trượt và chuyển động hơn, đặc biệt là trong các tình huống có độ rung cao.
Vận chuyển điện giải:
Chất điện phân dạng gel: Ma trận gel trong chất điện phân dạng gel cung cấp môi trường vận chuyển ion nhưng với tốc độ chậm hơn so với chất điện phân dạng lỏng chảy tự do. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng tốc độ của pin.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng cho phép các ion di chuyển tự do hơn, cho phép độ linh động của ion cao hơn và tốc độ sạc/xả nhanh hơn.
Độ nhạy nhiệt độ:
Chất điện phân dạng gel: Chất điện phân dạng gel có thể ít nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ so với một số chất điện phân dạng lỏng. Đặc tính này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của pin trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Chất điện phân lỏng có thể gặp những thay đổi về độ nhớt và độ dẫn điện khi nhiệt độ thay đổi, ảnh hưởng đến hiệu suất của pin.
BẢO TRÌ:
Chất điện phân dạng gel: Pin gel thường không cần bảo trì vì chất điện phân cố định giúp giảm thiểu nhu cầu kiểm tra và nạp lại định kỳ.
Chất điện phân lỏng truyền thống: Một số loại pin truyền thống có thể yêu cầu kiểm tra và bảo trì định kỳ để đảm bảo mức chất điện phân thích hợp và giải quyết các vấn đề như bay hơi.
Điều quan trọng cần lưu ý là việc lựa chọn giữa chất điện phân dạng gel và chất điện phân lỏng truyền thống phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng. Chất điện phân dạng gel thường được chọn vì tính năng an toàn nâng cao, khả năng chống rò rỉ và phù hợp với các điều kiện vận hành nhất định. Tuy nhiên, cần cân nhắc sự đánh đổi về đặc tính hiệu suất, chẳng hạn như độ linh động của ion, dựa trên mục đích sử dụng của pin.
